Cách đặt tên cho con gái mệnh Thủy hợp phong thủy - Gợi ý tên hay
Đặt tên cho con theo phong thủy ngũ hành là một phong tục đã được truyền lại từ rất lâu đời. Việc đặt tên được xem như là một quyết định quan trọng cho vận mệnh của bé sau này, vì vậy phong tục này vẫn luôn tồn tại và được nhiều người tin tưởng. Các bố mẹ nhớ tìm hiểu về cách đặt tên cho con mình thật là ấn tượng. Dưới đây là một số tên gọi phù hợp nhất với con gái mệnh thủy mà phucngocan.com đã tổng hợp.
1. Mệnh thủy là gì?
Cách đặt tên con theo mệnh Thủy
2. Vì sao phải đặt tên con thuộc hành Thủy?
Việc lựa chọn cho con một cái tên phù hợp không chỉ thể hiện tình yêu thương mà qua đó bố mẹ còn muốn gửi gắm ước mơ để con lớn lên có thể gặp nhiều may mắn, bình an trong cuộc sống. Do đó, việc đặt tên theo phong thủy có ảnh hưởng rất lớn đến tính cách cũng như số mệnh của đứa bé.
Hình ảnh con gái mệnh Thủy
Thủy biểu tượng cho sự tinh khiết và trong sáng, thánh thiện. Những đứa trẻ hành được đặt tên theo hành Thủy sẽ rất thông minh, nhạy cảm, có khả năng thích nghi cao và có thiên hướng nghệ thuật. Ngoài ra, ngành nghề phù hợp với người mệnh Thủy còn là những ngành có liên quan đến kinh doanh như ngân hàng, bảo hiểm, tài chính,…Với những ngành nghề này sẽ giúp họ tiến xa hơn trong sự nghiệp.
Người mệnh Thủy là người có vẻ đẹp thanh khiết và có tài năng nghệ thuật. Màu xanh biển là màu sắc tượng trưng cho những người này, mệnh Thủy tương sinh với Kim và tương khắc với Thổ.
Theo phong thủy, đặt tên con theo mệnh Thủy hợp phong thủy thì bé sẽ rất thông minh, thánh thiện
3. Thông tin người mệnh Thủy
Mệnh thủy là người sinh vào những năm nào và thuộc mệnh thủy nào. Mời các bạn tìm hiểu cụ thể ngay sau đây nhé:
- Mệnh Giản Hạ Thủy: Gồm những người sinh năm Bính Tý (1936, 1996) và Đinh Sửu (1937, 1997)
- Mệnh Tuyền Trung Thủy: Gồm những người sinh năm Giáp Thân(1944, 2004) và Ất Dậu (1945, 2005)
- Mệnh Thiên Hà Thủy: Gồm những người sinh năm Bính Ngọ (1966 ,2026) và Đinh Mùi (1967, 2038)
- Mệnh Trường Lưu Thủy: Gồm những người sinh năm Nhâm Thìn (1952, 2012) và Quý Tỵ (1953, 2013)
- Mệnh Đại Hải Thủy: Gồm những người sinh năm Nhâm Tuất (1982, 2042) và Quý Hợi (1983, 2043)
- Mệnh Đại Khê Thủy: Gồm những người sinh năm Giáp Dần (1974, 2034) và Ất Mão (1975, 2035)
4. Đặc Điểm Của Người Mệnh Thủy
Theo phong thủy ngũ hành tương sinh tương khắc, mỗi người sinh ra thuộc một cung mệnh khác nhau lại có những nét đặc trưng riêng về hình thức, tính cách, công việc, cuộc sống hôn nhân và gia đình. Người mệnh Thủy có khả năng giao tiếp tốt, thích ứng cao với những thay đổi của môi trường. Đàn bà mềm mại như nước, đàn ông nhu mà chắc chắn.
Người mệnh Thủy với nữ có gương mặt tròn đầy, thân hình đầy đặn nhưng không thiếu đi nét uyển chuyển. Nam có gương mặt phúc hậu, dáng người hơi thấp, dáng đi chậm rãi. Họ sở hữu sự nhu hòa khiến những người xung quanh cảm giác xua tan áp lực, mệt mỏi khi ở bên.
Đặc điểm của người mệnh Thủy
Họ thông minh, khả năng giao tiếp tốt, luôn biết cách điều hòa một mối quan hệ giảm căng thẳng và mâu thuẫn. Chính vì thế, người mang mệnh này thường đảm nhiệm vai trò kết nối trong tập thể.
Ngoài ra, họ có một trí nhớ siêu việt, ghi nhớ rất tốt, thích tìm hiểu những kiến thức mới lạ. Nhờ vậy mà luôn tạo cho người đối diện cảm giác họ là người tri thức, đáng tin cậy. Họ có nhiều ước mơ và hoài bão nhưng không xác định rõ mục tiêu nên thường dễ gục ngã khi khó khăn trong cuộc sống và hay thay đổi quyết định.
Tính cách người mệnh Thủy nhìn chung là khá hài hòa, nhưng khi họ nổi giận nước sẽ nhấn chìm mọi thứ. Vì vậy bạn cũng nên lựa theo tính cách của họ để có thể quan hệ, giao thiệp chuyện tình cảm hay công việc của mình với người đó.
Xem thêm:
5. Đặt tên mệnh Thủy có ảnh hưởng gì?
Người mệnh Thủy thường là những người khéo léo trong giao tiếp, họ có tài ngoại giao và sức thuyết phục người khác, nhạy cảm với thế giới bên ngoài. Họ mềm mại, nhẹ nhàng và dễ thích nghi với môi trường mới, họ nhìn sự vật theo hướng tổng thể nên sự đánh giá của họ về một chuyện gì đó khá chính xác.
Ưu điểm của những người mệnh Thủy: Nhiệt tình, có khả năng chia sẻ, lắng nghe và đồng cảm với người khác.
Nhược điểm: Bên cạnh những ưu điểm trên thì những người mệnh Thủy cũng có những nhược điểm nhất định như: Dễ thay đổi, đa sầu, đa cảm…
6. Một số điểm lưu ý về người mệnh Thủy
Khi nhắc đến Thủy hầu hết mọi người đều nghĩ đến nước, nhưng Thủy ở đây còn dùng để chỉ mùa đông, cơn mưa, hay cơn bão. Chính vì thế, Thủy có thể liên quan đến mọi thứ, lúc tích cực thủy có thể là nguồn sống nuôi dưỡng các vật khác, nhưng khi tiêu cực thủy cũng có thể là nguyên nhân hủy hoại đi mọi thứ.
Người mệnh Thủy là người có vẻ đẹp thanh khiết và có tài năng nghệ thuật. Màu xanh biển là màu sắc tượng trưng cho những người này, mệnh Thủy tương sinh với Kim và tương khắc với Thổ.
Ngành nghề phù hợp với người mệnh Thủy là những ngành có liên quan đến kinh doanh như ngân hàng, bảo hiểm, tài chính,…Với những ngành nghề này sẽ giúp họ tiến xa hơn trong sự nghiệp.
Các năm sinh của người mệnh Thủy từ năm 2000: năm Giáp Thân 2004, Ất Dậu 2005, Nhâm Thìn 2012, Quý Tỵ 2013, Bính Ngọ 2026, Đinh Mùi 2027, Giáp Dần 2034, Ất Mão 2035.
7. Hướng dẫn đặt tên con theo mệnh Thủy
Gợi ý đặt tên con gái theo mệnh Thủy
Bạn cũng có thể đặt tên con theo màu sắc tương sinh hoặc những thứ có liên quan với mệnh Thủy như là: Lam, Trúc, Tuyết, Sáng, Nhật, Nguyệt, Nga, Ngọc, Kim…
Mệnh Thủy cũng tượng trưng cho sự yếu đuối và mỏng manh nên bạn có thể lựa cho con những cái tên kiên cường, mạnh mẽ để khắc phục điểm yếu này của mệnh Thủy. Những cái tên: Cương, Trọng, Quyết, Bách, Quang, Trí, Hưng, Khánh,…sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho con của bạn.
Ngoài ra, những cái tên thể hiện tính cách nhân nghĩa cũng rất phù hợp với mệnh Thủy. Trước sự biến hóa khôn lường như dòng nước đặt tên cho con theo mệnh Thủy những cái tên này sẽ góp phần tích cực hình thành nhân cách cho bé sau này: Tín, Toàn, Nhân, Nghĩa, Trực, Hiếu, Hiền, Ngoan, Trung,…
Xem thêm: Khám phá xem ngày quốc tế thiếu nhi ở các nước khác trên thế giới có gì đặc sắc
8. Đặt tên con mệnh Thủy theo chữ cái
- Đặt tên mệnh Thủy cho bé gái có vần A-B-C: Cẩm, Ánh, Chiếu, Bính, Bội.
- Đặt tên con gái mệnh Thủy có vần D-Đ: Dung, Đan, Phương Dung, Thái Dương, Đại Dương, Khả Doanh, Quỳnh Điệp.
- Đặt tên theo vần G-H-K: Thu Giang, Hạ Giang, Thanh Giang, Như Hà, Thu Hà, Ngân Hà.
- Đặt tên mệnh Thủy cho con gái theo vần L-M-N: Thanh Loan, Huỳnh Loan, Ánh Loan, Nhã Loan
- Đặt tên cho bé gái mệnh Thủy có vần O-P-Q: Gia Quỳnh, Bảo Quỳnh, Diễm Quỳnh.
- Đặt tên thuộc mệnh thủy cho bé gái theo vần S-T: Thu Thủy, Ngọc Thủy, Vân Thủy, Hà Thủy
- Đặt tên con gái mệnh Thủy có vần U-V-X-Y: Nguyệt Uyển, Nhật Uyển, Ngọc Uyển.
9. Tên Ý Nghĩa Cho Bé Gái Mệnh Thủy
Đặt tên cho con gái hành thủy là điều nhiều phụ huynh cân nhắc. Bởi các bé gái tượng trưng cho “nước” thường có tính cách rất mạnh mẽ, khéo léo và lanh lợi.
Để tăng cường phong thủy và khai sáng vận mệnh cuộc đời con, việc chọn một cái tên hay sẽ phần nào giúp bố mẹ thực hiện niềm hi vọng này.
- Thủy (dòng nước nhỏ) : Thanh Thủy, Thu Thủy, Ngọc Thủy, Vân Thủy, Ánh Thủy, An Thủy, Vi Thủy, Hà Thủy, Trúc Thủy
- Giang (dòng sông): Hạ Giang, Thu Giang, Hương Giang, Hoàng Giang, Lâm Giang, Vân Giang, Ngọc Gian, Lam Giang, Thanh Giang, Khánh Giang, Vi Giang
- Loan (loài chim cao quý): Thanh Loan, Huỳnh Loan, Hoàng Loan, Khánh Loan, Nhã Loan, Ánh Loan, Phi Loan, Thiên Loan, Vân Loan
- Hà (dòng sông lớn, ánh sáng): Thiên Hà, Thu Hà, Như Hà, Hồng Hà, Ngân Hà, Vi Hà, Tuyết Hà, Diệp Hà, Xuân Hà, Trinh Hà,…
- Sương (giọt sương thuần khiết): Ngọc Sương, Lam Sương, Hồng Sương, Hạ Sương, Nhi Sương, Dạ Sương, Hoa Sương, Ly Sương, Thu Sương
- Huyên (sự nhanh nhẹn, hoạt bát): Hoài Huyên, Bảo Huyên, Ngọc Huyên, Bích Huyên, Lâm Huyên, Trúc Huyên, Phương Huyên, Tiên Huyên, Di Huyên, Khánh Huyên
Gợi ý đặt tên con gái mệnh Thủy
- Nga (xinh đẹp, đáng yêu): Thanh Nga, Phương Nga, Ngọc Nga, Trúc Nga, Ngân Nga, Thu Nga, Huyền Nga, Uyên Nga, Tuệ Nga
- Tiên (sự đẹp đẽ, thần tiên): Cẩm tiên, Cát Tiên, Phượng Tiên, Hạ Tiên, Nhật Tiên, Huỳnh Tiên, Khánh Tiên, Túc Tiên, Tuệ Tiên, Bích Tiên
- Di (vui vẻ, sung sướng): Thiên Di, Tôn Di, Vân Di, Hân Di, Linh Di, Thư Di, Gia Di, Hạ Di, Xuân Di, Huyền Di, Bảo Di
- Nhung (sự mềm mại, mềm mỏng): Hồng Nhung, Tuyết Nhung, Khánh Nhung, Ngọc Nhung, Khả Nhung, Vi Nhung, Thy Nhung, Ly Nhung